ACB ABB-4P Fixed | 1000A/65kA-E2N | 1SDA059259R1
ACB ABB-4P Fixed | 1000A/65kA-E2N | 1SDA059259R1
- Mã Hàng ACB ABB: 1SDA059259R1
- Rated current(A) : 1000A (dòng điện định mức)
- Dòng Cắt(kA) : Icu:65kA
- Loại : E2N
- Số Cực: 04 Cực
- Nhóm ACB ABB: Emax
- Type : Fixed Type
- Dải Chỉnh Dòng : (0.4 – 1)xIn
- Điện Áp(V) : (Ue)400V/440V (Điện áp làm việc định mức)
- Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Tổng Quan
ACB ABB (Máy Cắt Không Khí ABB) được sản xuất tại Ý.
ACB ABB (Máy Cắt Không Khí ABB) bảo vệ quá tải, ngắn mạch Trong Lưới Điện Công Nghiệp
ACB ABB có dải chỉnh dòng quá tải: Với trip điện tử: từ 0.4 – 1 In
ACB ABB Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt, dòng định mức tới 6300A
Máy Cắt Không Khí ABB Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
Hình Ảnh Mô Tả ACB ABB (Máy Cắt Không Khí ABB):
Bảng Hướng Dẫn Chọn Cáp Liện Cho ACB ABB Máy Cắt Không Khí ABB:
CÁCH CHỌN THIẾT BỊ CHO ATS DÙNG ACB ABB
– Chọn 2 hoặc 3 ACB ABB cùng dòng định mức, khả năng cắt và số cực theo yêu cầu
– Chọn khóa liên động cơ khí theo hướng dẫn trên
– Chọn bộ điều khiển tự động ATS – ATS010
– Các phụ kiện đi kèm:
+ Cuộn shunt ngắt – YO
+ Cuộn shunt đóng – YC
+ Động cơ điều khiển tự động nạp lò xo – M
+ Bộ hiển thị trạn thái đóng cắt của ACB
Đối với ACB loại Withdrawable phải chọn thêm:
+ Bộ tín hiệu hiển thị trạng thái của ACB được đưa vào/kiểm tra cách điện/ kéo ra
Download Bảng Giá Và Catalog Máy Cắt Không Khí ABB (ACB ABB)
Bảng giá ACB ABB |
Cataloge ACB ABB |
Hình Ảnh ACB ABB (Máy Cắt Không Khí ABB)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
ACB ABB Fixed Loại E1..-E2.. |
ACB ABB Fixed Loại E3..-E4.. | ACB ABB Fixed Loại E6.. |
ACB ABB WithDrawable |
Hình Ảnh Phụ Kiện ACB ABB
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cuộn Đóng ACB ABB (Closing Coil) |
Cuộn Cắt ACB ABB (Shunt Trip) | Bảo Vệ Thấp Áp ACB ABB |
Motor Charge ACB ABB |
Mã Hàng ACB ABB Loại EMAX và phụ kiện :
Emax ACB – Loại cố định (Fixed type) | ||||
Dòng Cắt | Loại | In | Mã ACB ABB 3P | Mã ACB ABB 4P |
42KA | E1B | 800 | 1SDA055600R1 | 1SDA055608R1 |
E1B | 1000 | 1SDA059169R1 | 1SDA059171R1 | |
E1B | 1250 | 1SDA055632R1 | 1SDA055640R1 | |
E1B | 1600 | 1SDA055664R1 | 1SDA055672R1 | |
E2B | 2000 | 1SDA055824R1 | 1SDA055832R1 | |
50KA | E1N | 800 | 1SDA055696R1 | 1SDA055704R1 |
E1N | 1000 | 1SDA059213R1 | 1SDA059215R1 | |
E1N | 1250 | 1SDA055728R1 | 1SDA055736R1 | |
E1N | 1600 | 1SDA055760R1 | 1SDA055768R1 | |
65KA | E2N | 1000 | 1SDA059257R1 | 1SDA059259R1 |
E2N | 1250 | 1SDA055856R1 | 1SDA055864R1 | |
E2N | 1600 | 1SDA055888R1 | 1SDA055896R1 | |
E2N | 2000 | 1SDA055920R1 | 1SDA055928R1 | |
E3N | 2500 | 1SDA056112R1 | 1SDA056120R1 | |
E3N | 3200 | 1SDA056144R1 | 1SDA056152R1 | |
85KA | E2S | 800 | 1SDA058282R1 | 1SDA058290R1 |
E2S | 1000 | 1SDA059301R1 | 1SDA059303R1 | |
E2S | 1250 | 1SDA055952R1 | 1SDA055960R1 | |
E2S | 1600 | 1SDA055984R1 | 1SDA055992R1 | |
E2S | 2000 | 1SDA056016R1 | 1SDA056024R1 | |
75KA | E3S | 1000 | 1SDA059385R1 | 1SDA059387R1 |
E3S | 1250 | 1SDA056176R1 | 1SDA056184R1 | |
E3S | 1600 | 1SDA056208R1 | 1SDA056216R1 | |
E3S | 2000 | 1SDA056240R1 | 1SDA056248R1 | |
E3S | 2500 | 1SDA056272R1 | 1SDA056280R1 | |
E3S | 3200 | 1SDA056304R1 | 1SDA056312R1 | |
E4S | 4000 | 1SDA056784R1 | 1SDA056792R1 | |
100KA | E3H | 800 | 1SDA056336R1 | 1SDA056344R1 |
E3H | 1000 | 1SDA059345R1 | 1SDA059347R1 | |
E3H | 1250 | 1SDA056368R1 | 1SDA056376R1 | |
E3H | 1600 | 1SDA056400R1 | 1SDA056408R1 | |
E3H | 2000 | 1SDA056432R1 | 1SDA056440R1 | |
E3H | 2500 | 1SDA056464R1 | 1SDA056472R1 | |
E3H | 3200 | 1SDA056496R1 | 1SDA056504R1 | |
E4H | 4000 | 1SDA056848R1 | 1SDA056856R1 | |
E6H | 5000 | 1SDA056976R1 | 1SDA056984R1 | |
E6H | 6300 | 1SDA057008R1 | 1SDA057016R1 | |
150KA | E6V | 3200 | 1SDA057040R1 | 1SDA057048R1 |
E6V | 4000 | 1SDA057072R1 | 1SDA057080R1 | |
E6V | 5000 | 1SDA057104R1 | 1SDA057112R1 | |
E6V | 6300 | 1SDA057136R1 | 1SDA057144R1 |
Các Loại Phụ Kiện ACB ABB
Diễn Giải | Mã Hàng |
Cuộn shunt ngắt – YO | |
E1/6 24V DC | 1SDA038286R1 |
E1/6 48V AC / DC | 1SDA038288R1 |
E1/6 110…120V AC / DC | 1SDA038290R1 |
E1/6 220…240V AC / DC | 1SDA038292R1 |
E1/6 380…400V AC | 1SDA038294R1 |
Cuộn shunt đóng – YC | |
E1/6 24V DC | 1SDA038296R1 |
E1/6 48V AC / DC | 1SDA038298R1 |
E1/6 110…120V AC / DC | 1SDA038300R1 |
E1/6 220…240V AC / DC | 1SDA038302R1 |
E1/6 380…400V AC | 1SDA038304R1 |
Cuộn bảo vệ điện áp thấp – YU | |
E1/6 24V DC | 1SDA038306R1 |
E1/6 48V AC / DC | 1SDA038308R1 |
E1/6 110…120V AC / DC | 1SDA038310R1 |
E1/6 220…240V AC / DC | 1SDA038312R1 |
E1/6 380…400V AC | 1SDA038314R1 |
Động cơ điều khiển tự động đóng lò xo – M | |
E1/6 – PR121/P Bộ 4 tiếp điểm | 1SDA038326R1 |
E1/6 – PR121/P Bộ 10 tiếp điểm | 1SDA038327R1 |
E1/6 – PR122-3/P Bộ 4 tiếp điểm (2NA+2NC+2PR122-3) | 1SDA058264R1 |
E1/6 – PR122-3/P bộ 10 tiếp điểm (5NA+5NC+2PR122-3) | 1SDA058266R1 |
Bộ tín hiệu hiển thị trạng thái ACB được đưa vào/kiểm tra cách điện/kéo ra | |
E1/6 Bộ 5 tiếp điểm 3P/4P | 1SDA038361R1 |
E1-E2 Bộ 10 tiếp điểm 3P | 1SDA038360R1 |
E1-E2 Bộ 10 tiếp điểm 4P | 1SDA043467R1 |
E3 Bộ 10 tiếp điểm3P | 1SDA043468R1 |
E3 Bộ 10 tiếp điểm 4P | 1SDA043469R1 |
E4-E6 10 Bộ 10 tiếp điểm 3P/4P | 1SDA043470R1 |
Tiếp điểm báo lò xo đã được sạc đóng | |
E1/6 | 1SDA058260R1 |
Bộ chuyển đổi để lắp cố định Emax trước vớI phần di động Emax mớI | |
E1/6 3P và 4P | 1SDA059645R1 |
Bộ điều khiển tự động ATS – ATS010 | |
E1/6 ATS021 | 1SDA065523R1 |
E1/6 ATS022 | 1SDA065524R1 |
Rating plug | |
E1-E3 In=400A | 1SDA058192R1 |
E1-E3 In=630A | 1SDA058221R1 |
E1-E3 In=800A | 1SDA058222R1 |
E1-E3 In=1000A | 1SDA058223R1 |
E1-E4 In=1250A | 1SDA058225R1 |
E1-E4 In=1600A | 1SDA058226R1 |
E2-E4 In=2000A | 1SDA058227R1 |
E3-E4 In=2500A | 1SDA058228R1 |
E3-E6 In=3200A | 1SDA058230R1 |
E4-E6 In=4000A | 1SDA058232R1 |
E6 In=5000A | 1SDA058233R1 |
E6 In=6300A | 1SDA058234R1 |
Bộ biến dòng dùng cho cực trung tính độc lập | |
E1-E2-E4 Iu N = 2000A | 1SDA058191R1 |
E3-E6 Iu N = 3200A | 1SDA058218R1 |
E4/f Iu N = 4000A | 1SDA058216R1 |
E6/f Iu N = 6300A | 1SDA058220R1 |
Lock in open position – (8a-8b) | |
E1/6 for 1 circuit-breaker (different keys) | 1SDA058271R1 |
E1/6 for groups of circuit-breakers (same keys N.20005) | 1SDA058270R1 |
E1/6 for groups of circuit-breakers (same keys N.20006) | 1SDA058274R1 |
Cáp liên động cho ACB cố định/ phần cố định của ACB withdrawable (1) | |
E1/6 Liên động loại A – Kiểu nằm ngang | 1SDA038329R1 |
E1/6 Liên động loại B – Kiểu nằm ngang | 1SDA038330R1 |
E1/6 Liên động loại C – Kiểu nằm ngang | 1SDA038331R1 |
E1/6 Liên động loại D – Kiểu nằm ngang | 1SDA038332R1 |
E1/6 Liên động loại A – Kiểu thẳng đứng | 1SDA038333R1 |
E1/6 Liên động loại B – Kiểu thẳng đứng | 1SDA038334R1 |
E1/6 Liên động loại C – Kiểu thẳng đứng | 1SDA038335R1 |
E1/6 Liên động loại D – Kiểu thẳng đứng | 1SDA038336R1 |
Phụ kiện liên động cho ACB cố định/Phần di động của ACB Withdrawable (2) | |
E1-E2 3P | 1SDA038366R1 |
E3 3P | 1SDA038367R1 |
E4 3P | 1SDA038368R1 |
E6 3P | 1SDA043466R1 |
E1-E2 4P | 1SDA038366R1 |
E3 4P | 1SDA038367R1 |
E4 4P | 1SDA043466R1 |
E6 4P | 1SDA038369R1 |
Phụ kiện liên động cho ACB cố định/Phần cố định của ACB Withdrawable (3) | |
E1/6 Liên động loại A / B / D | 1SDA038364R1 |
E1/6 Liên động loại C | 1SDA038365R1 |
Tấm gắn liên động cho máy cắt cố định (4) | |
E1/6 | 1SDA038358R1 |
Trả lời