Tagged: ACB 4P ABB Toggle Comment Threads | Phím tắt

  • Điện Hạ Thế 4:35 am on 14 Dec 2017 Liên kết tĩnh | Trả lời
    Tags: , ACB 4P ABB, , Thiết Bị Điện ABB   

    ACB ABB-4P Fixed | 1000A/65kA-E2N | 1SDA059259R1 

    ACB ABB-4P Fixed | 1000A/65kA-E2N | 1SDA059259R1

    • Mã Hàng ACB ABB: 1SDA059259R1
    • Rated current(A) : 1000A (dòng điện định mức)
    • Dòng Cắt(kA) : Icu:65kA
    • Loại : E2N
    • Số Cực: 04 Cực
    • Nhóm ACB ABB: Emax
    • Type : Fixed Type
    • Dải Chỉnh Dòng : (0.4 – 1)xIn
    • Điện Áp(V) : (Ue)400V/440V (Điện áp làm việc định mức)
    • Frequency  (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

    Tổng Quan

    ACB ABB (Máy Cắt Không Khí ABB) được sản xuất tại Ý.

    ACB ABB (Máy Cắt Không Khí ABB) bảo vệ quá tải, ngắn mạch Trong Lưới Điện Công Nghiệp

    ACB ABB có dải chỉnh dòng quá tải: Với trip điện tử: từ 0.4 – 1 In

    ACB ABB Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt, dòng định mức tới 6300A

    Máy Cắt Không Khí ABB Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

    Hình Ảnh Mô Tả ACB ABB (Máy Cắt Không Khí ABB):

    phu-kien-abb

     

    Bảng Hướng Dẫn Chọn Cáp Liện Cho ACB ABB Máy Cắt Không Khí ABB:

    chon-cap-lien-dong

    CÁCH CHỌN THIẾT BỊ CHO ATS DÙNG ACB ABB
    – Chọn 2 hoặc 3 ACB ABB cùng dòng định mức, khả năng cắt và số cực theo yêu cầu
    – Chọn khóa liên động cơ khí theo hướng dẫn trên
    – Chọn bộ điều khiển tự động ATS – ATS010
    – Các phụ kiện đi kèm:
    + Cuộn shunt ngắt – YO
    + Cuộn shunt đóng – YC
    + Động cơ điều khiển tự động nạp lò xo – M
    + Bộ hiển thị trạn thái đóng cắt của ACB
    Đối với ACB loại Withdrawable phải chọn thêm:
    + Bộ tín hiệu hiển thị trạng thái của ACB được đưa vào/kiểm tra cách điện/ kéo ra


    Download Bảng Giá Và Catalog Máy Cắt Không Khí ABB (ACB ABB)

    Bảng giá ACB ABB

    download-button-dienhathe

    Cataloge ACB ABB

    download-button-dienhathe

     

    Hình Ảnh ACB ABB (Máy Cắt Không Khí ABB)

    acb-fixed-abb-emax-e1-e2 acb-fixed-abb-emax-e3-e4 acb-fixed-abb-emax-e6 acb-withdrawable-abb-emax-e1-e2-e3-e4-e6
    ACB ABB Fixed Loại E1..-E2..
    ACB ABB Fixed Loại E3..-E4.. ACB ABB Fixed Loại E6..
    ACB ABB WithDrawable

     

    Hình Ảnh Phụ Kiện ACB ABB

    cuon-dong cuon-ngat cuon-bao-ve-thap-ap dong-co-dieu-khien-lo-xo
    Cuộn Đóng ACB ABB (Closing Coil)
    Cuộn Cắt ACB ABB (Shunt Trip) Bảo Vệ Thấp Áp ACB ABB
    Motor Charge ACB ABB

     

    Mã Hàng ACB ABB Loại EMAX và phụ kiện :

    Emax ACB – Loại cố định (Fixed type)
    Dòng Cắt Loại In Mã ACB ABB 3P Mã ACB ABB 4P
    42KA E1B 800 1SDA055600R1 1SDA055608R1
    E1B 1000 1SDA059169R1 1SDA059171R1
    E1B 1250 1SDA055632R1 1SDA055640R1
    E1B 1600 1SDA055664R1 1SDA055672R1
    E2B 2000 1SDA055824R1 1SDA055832R1
    50KA E1N 800 1SDA055696R1 1SDA055704R1
    E1N 1000 1SDA059213R1 1SDA059215R1
    E1N 1250 1SDA055728R1 1SDA055736R1
    E1N 1600 1SDA055760R1 1SDA055768R1
    65KA E2N 1000 1SDA059257R1 1SDA059259R1
    E2N 1250 1SDA055856R1 1SDA055864R1
    E2N 1600 1SDA055888R1 1SDA055896R1
    E2N 2000 1SDA055920R1 1SDA055928R1
    E3N 2500 1SDA056112R1 1SDA056120R1
    E3N 3200 1SDA056144R1 1SDA056152R1
    85KA E2S 800 1SDA058282R1 1SDA058290R1
    E2S 1000 1SDA059301R1 1SDA059303R1
    E2S 1250 1SDA055952R1 1SDA055960R1
    E2S 1600 1SDA055984R1 1SDA055992R1
    E2S 2000 1SDA056016R1 1SDA056024R1
    75KA E3S 1000 1SDA059385R1 1SDA059387R1
    E3S 1250 1SDA056176R1 1SDA056184R1
    E3S 1600 1SDA056208R1 1SDA056216R1
    E3S 2000 1SDA056240R1 1SDA056248R1
    E3S 2500 1SDA056272R1 1SDA056280R1
    E3S 3200 1SDA056304R1 1SDA056312R1
    E4S 4000 1SDA056784R1 1SDA056792R1
    100KA E3H 800 1SDA056336R1 1SDA056344R1
    E3H 1000 1SDA059345R1 1SDA059347R1
    E3H 1250 1SDA056368R1 1SDA056376R1
    E3H 1600 1SDA056400R1 1SDA056408R1
    E3H 2000 1SDA056432R1 1SDA056440R1
    E3H 2500 1SDA056464R1 1SDA056472R1
    E3H 3200 1SDA056496R1 1SDA056504R1
    E4H 4000 1SDA056848R1 1SDA056856R1
    E6H 5000 1SDA056976R1 1SDA056984R1
    E6H 6300 1SDA057008R1 1SDA057016R1
    150KA E6V 3200 1SDA057040R1 1SDA057048R1
    E6V 4000 1SDA057072R1 1SDA057080R1
    E6V 5000 1SDA057104R1 1SDA057112R1
    E6V 6300 1SDA057136R1 1SDA057144R1

     

    Các Loại Phụ Kiện ACB ABB

    Diễn Giải Mã Hàng
    Cuộn shunt ngắt – YO
    E1/6 24V DC 1SDA038286R1
    E1/6 48V AC / DC 1SDA038288R1
    E1/6 110…120V AC / DC 1SDA038290R1
    E1/6 220…240V AC / DC 1SDA038292R1
    E1/6 380…400V AC 1SDA038294R1
    Cuộn shunt đóng – YC
    E1/6 24V DC 1SDA038296R1
    E1/6 48V AC / DC 1SDA038298R1
    E1/6 110…120V AC / DC 1SDA038300R1
    E1/6 220…240V AC / DC 1SDA038302R1
    E1/6 380…400V AC 1SDA038304R1
    Cuộn bảo vệ điện áp thấp – YU
    E1/6 24V DC 1SDA038306R1
    E1/6 48V AC / DC 1SDA038308R1
    E1/6 110…120V AC / DC 1SDA038310R1
    E1/6 220…240V AC / DC 1SDA038312R1
    E1/6 380…400V AC 1SDA038314R1
    Động cơ điều khiển tự động đóng lò xo – M
    E1/6 – PR121/P Bộ 4 tiếp điểm 1SDA038326R1
    E1/6 – PR121/P Bộ 10 tiếp điểm 1SDA038327R1
    E1/6 – PR122-3/P Bộ 4 tiếp điểm (2NA+2NC+2PR122-3) 1SDA058264R1
    E1/6 – PR122-3/P bộ 10 tiếp điểm (5NA+5NC+2PR122-3) 1SDA058266R1
    Bộ tín hiệu hiển thị trạng thái ACB được đưa vào/kiểm tra cách điện/kéo ra
    E1/6 Bộ 5 tiếp điểm 3P/4P 1SDA038361R1
    E1-E2 Bộ 10 tiếp điểm 3P 1SDA038360R1
    E1-E2 Bộ 10 tiếp điểm 4P 1SDA043467R1
    E3 Bộ 10 tiếp điểm3P 1SDA043468R1
    E3 Bộ 10 tiếp điểm 4P 1SDA043469R1
    E4-E6 10 Bộ 10 tiếp điểm 3P/4P 1SDA043470R1
    Tiếp điểm báo lò xo đã được sạc đóng
    E1/6 1SDA058260R1
    Bộ chuyển đổi để lắp cố định Emax trước vớI phần di động Emax mớI
    E1/6 3P và 4P 1SDA059645R1
    Bộ điều khiển tự động ATS – ATS010
    E1/6 ATS021 1SDA065523R1
    E1/6 ATS022 1SDA065524R1
    Rating plug
    E1-E3 In=400A 1SDA058192R1
    E1-E3 In=630A 1SDA058221R1
    E1-E3 In=800A 1SDA058222R1
    E1-E3 In=1000A 1SDA058223R1
    E1-E4 In=1250A 1SDA058225R1
    E1-E4 In=1600A 1SDA058226R1
    E2-E4 In=2000A 1SDA058227R1
    E3-E4 In=2500A 1SDA058228R1
    E3-E6 In=3200A 1SDA058230R1
    E4-E6 In=4000A 1SDA058232R1
    E6 In=5000A 1SDA058233R1
    E6 In=6300A 1SDA058234R1
    Bộ biến dòng dùng cho cực trung tính độc lập
    E1-E2-E4 Iu N = 2000A 1SDA058191R1
    E3-E6 Iu N = 3200A 1SDA058218R1
    E4/f Iu N = 4000A 1SDA058216R1
    E6/f Iu N = 6300A 1SDA058220R1
    Lock in open position – (8a-8b)
    E1/6 for 1 circuit-breaker (different keys) 1SDA058271R1
    E1/6 for groups of circuit-breakers (same keys N.20005) 1SDA058270R1
    E1/6 for groups of circuit-breakers (same keys N.20006) 1SDA058274R1
    Cáp liên động cho ACB cố định/ phần cố định của ACB withdrawable (1)
    E1/6 Liên động loại A – Kiểu nằm ngang 1SDA038329R1
    E1/6 Liên động loại B – Kiểu nằm ngang 1SDA038330R1
    E1/6 Liên động loại C – Kiểu nằm ngang 1SDA038331R1
    E1/6 Liên động loại D – Kiểu nằm ngang 1SDA038332R1
    E1/6 Liên động loại A – Kiểu thẳng đứng 1SDA038333R1
    E1/6 Liên động loại B – Kiểu thẳng đứng 1SDA038334R1
    E1/6 Liên động loại C – Kiểu thẳng đứng 1SDA038335R1
    E1/6 Liên động loại D – Kiểu thẳng đứng 1SDA038336R1
    Phụ kiện liên động cho ACB cố định/Phần di động của ACB Withdrawable (2)
    E1-E2 3P 1SDA038366R1
    E3 3P 1SDA038367R1
    E4 3P 1SDA038368R1
    E6 3P 1SDA043466R1
    E1-E2 4P 1SDA038366R1
    E3 4P 1SDA038367R1
    E4 4P 1SDA043466R1
    E6 4P 1SDA038369R1
    Phụ kiện liên động cho ACB cố định/Phần cố định của ACB Withdrawable (3)
    E1/6 Liên động loại A / B / D 1SDA038364R1
    E1/6 Liên động loại C 1SDA038365R1
    Tấm gắn liên động cho máy cắt cố định (4)
    E1/6 1SDA038358R1

     
c
Compose new post
j
Next post/Next comment
k
Previous post/Previous comment
r
Trả lời
e
Sửa
o
Show/Hide comments
t
Chuyển lên trên
l
Go to login
h
Show/Hide help
shift + esc
Hủy bỏ